LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.586,2516.753,7917.290,27
CAD18.247,0618.431,3719.021,57
EUR29.629,1429.928,4231.191,07
GBP33.609,3233.948,8135.035,89
JPY161,72163,36171,99
SGD 19.644,7519.843,1820.519,59
USD26.142,0026.172,0026.392,00
XEM 
CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:43
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:20041368

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

Áp dụng kể từ ngày 20/11/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết" 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

2. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn & Tiền gửi có kỳ hạn

               

                    Lãi suất tối đa

Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ

(%/năm)

Trả lãi hàng tháng
(%/năm)

Trả lãi hàng quý
(%/năm)

Trả lãi trước
(%/năm)

1

tháng

4.150

 

 

4.126

2

tháng

4.150

4.133

 

4.112

3

tháng

4.350

4.328

 

4.297

4

tháng

4.350

4.321

 

4.282

5

tháng

4.600

4.561

 

4.510

6

tháng

5.800

5.727

5.755

5.633

7

tháng

5.300

5.223

 

5.134

8

tháng

5.200

5.119

 

5.022

9

tháng

5.250

5.155

5.177

5.046

10

tháng

5.250

5.144

 

5.024

11

tháng

5.250

5.133

 

5.003

12

tháng

5.800

5.648

5.674

5.478

13

tháng

5.800

5.634

 

5.454

15

tháng

5.800

5.609

5.635

5.404

18

tháng

5.800

5.571

5.597

5.332

24

tháng

5.800

5.497

5.522

5.194

36

tháng

5.800

5.356

5.380

4.937

48

tháng

5.800

5.224

5.247

4.705

60

tháng

5.800

5.101

5.122

4.494

Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHCN tại VCBNeo là 0.5%/năm

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC

Áp dụng kể từ ngày 10/10/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

2. Tiền gửi có kỳ hạn

               

                  Lãi suất tối đa
Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ

(%/năm)

Trả lãi hàng tháng
(%/năm)

Trả lãi hàng quý
(%/năm)

Trả lãi trước
(%/năm)

1

tháng

4.700

 

 

4.674

2

tháng

4.700

4.683

 

4.656

3

tháng

4.700

4.674

 

4.638

6

tháng

5.600

5.528

5.553

5.440

7

tháng

5.300

5.223

 

5.134

9

tháng

5.250

5.155

5.177

5.046

12

tháng

5.600

5.454

5.478

5.296

13

tháng

5.700

5.544

 

5.368

 Lãi suất rút trước hạn VND áp dụng thống nhất bằng mức lãi suất không kỳ hạn dành cho KHTC tại VCBNeo là 0.5%/năm



CBBank

BANNER QUẢNG CÁO