BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Áp dụng kể từ ngày 16/04/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
2. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng
(%/năm)
|
Trả lãi hàng quý
(%/năm)
|
Trả lãi trước
(%/năm)
|
1
|
tháng
|
4.050
|
|
|
4.030
|
2
|
tháng
|
4.050
|
4.037
|
|
4.017
|
3
|
tháng
|
4.250
|
4.233
|
|
4.203
|
4
|
tháng
|
4.250
|
4.226
|
|
4.189
|
5
|
tháng
|
4.250
|
4.218
|
|
4.174
|
6
|
tháng
|
5.200
|
5.141
|
5.163
|
5.064
|
7
|
tháng
|
5.200
|
5.130
|
|
5.043
|
8
|
tháng
|
5.200
|
5.119
|
|
5.022
|
9
|
tháng
|
5.250
|
5.155
|
5.177
|
5.046
|
10
|
tháng
|
5.250
|
5.144
|
|
5.024
|
11
|
tháng
|
5.250
|
5.133
|
|
5.003
|
12
|
tháng
|
5.300
|
5.168
|
5.190
|
5.026
|
13
|
tháng
|
5.450
|
5.305
|
|
5.144
|
15
|
tháng
|
5.450
|
5.282
|
5.305
|
5.101
|
18
|
tháng
|
5.450
|
5.248
|
5.271
|
5.036
|
24
|
tháng
|
5.450
|
5.182
|
5.205
|
4.913
|
36
|
tháng
|
5.450
|
5.057
|
5.078
|
4.683
|
48
|
tháng
|
5.450
|
4.939
|
4.959
|
4.473
|
60
|
tháng
|
5.450
|
4.828
|
4.847
|
4.282
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Áp dụng kể từ ngày 21/02/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
1
|
tháng
|
2.150
|
2
|
tháng
|
2.150
|
3
|
tháng
|
2.450
|
6
|
tháng
|
3.450
|
7
|
tháng
|
3.450
|
9
|
tháng
|
3.450
|
12
|
tháng
|
4.750
|
13
|
tháng
|
4.750
|
3. Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn (bao gồm tất cả các kỳ hạn) USD: 0.000%/năm
|